- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Biến phân
(toán học) variation -
Biến sắc
Changer de couleur; changer de visage; pâlir Sợ quá nó biến sắc pris de peur, il a changé de couleur sự biến sắc (y học) métachromie -
Biến số
(toán học) variable -
Biến thiên
(toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement... -
Biến thái
(sinh vật học, sinh lý học) métamorphose -
Biến thân
Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration -
Biến thế
(cũng nói biến áp) transformateur; transfo -
Biến tiết
(ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré -
Biến trá
(ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise -
Biến trở
(điện học) rhéostat -
Biến tính
Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé -
Biến tướng
Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme -
Biến tấu
(âm nhạc) varier Biến tấu một điệu nhạc varier un air Variation Biến tấu cho pi-a-nô variation pour piano -
Biến tố
(ngôn ngữ học) flexion ngôn ngữ biến tố langue flexionnelle -
Biến tốc kế
(hàng không) variomètre -
Biến áp
(điện học) transformateur; transfo -
Biến âm
(ngôn ngữ học) variante phonétique -
Biến điệu
Moduler -
Biến động
Mục lục 1 Changer 2 Fluctuer; être fluctuant 3 Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion 4 Fluctuation; mouvement Changer Vạn... -
Biếng
Négliger; ne pas prendre intérêt à; n\'avoir pas la volonté de Lược biếng chải gương biếng soi n\'avoir pas la volonté de se peigner et...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.