- Từ điển Việt - Pháp
Binh đao
(từ cũ, nghĩa cũ) la guerre
Xem thêm các từ khác
-
Binh đoàn
Corps de troupes Binh đoàn cơ động corps de troupes mobile -
Binh đội
(từ cũ, nghĩa cũ) troupes -
Biên
Mục lục 1 Lisière (d\'un tissu) 2 Marge 3 (thể dục thể thao) ligne de touche; touche 4 (cơ khí, cơ học) bielle 5 Écrire; composer; rédiger... -
Biên bản
Procès-verbal Lập biên bản dresser un procès-verbal; verbaliser -
Biên chép
Noter; écrire Biên chép kĩ lời giảng noter consciencieusement les explications -
Biên chế
Effectif du personnel Tăng biên chế augmenter l\'effectif du personnel Giảm biên chế réduire l\'effectif du personnel Organiser le personnel;... -
Biên cương
Région limitrophe -
Biên cảnh
Région frontière; marche -
Biên dạng
(kỹ thuật) profil Vẽ biên dạng một thùng xe tracer le profil d\'une carrosserie -
Biên dịch
Rédiger et traduire -
Biên giới
Frontière; limites du pays Biên giới tự nhiên frontières naturelles; limites naturelles du pays -
Biên khu
Confins du pays Bộ đội ở biên khu soldats aux confins du pays -
Biên lai
Re�u; récépissé; quittance Biên lai tiền thuê nhà re�u de loyer Biên lai của bưu điện récépissé de la poste Người chủ nợ đã... -
Biên nhận
Accuser réception (par écrit) giấy biên nhận accusé de réception -
Biên niên
Sử biên niên annales Người chép sử biên niên annaliste -
Biên phòng
Garder les frontières; défendre les frontières Bộ đội biên phòng soldats qui gardent les frontières; garde-frontière -
Biên soạn
Rédiger; composer Biên soạn quyển từ điển rédiger un dictionnaire -
Biên thùy
Région limitrophe; frontière -
Biên tái
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biên tập
Rédiger Biên tập các bài báo rédiger des articles de journal Lire et retoucher (un manuscrit pour le compte d\'une maison d\'édition) ban biên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.