- Từ điển Việt - Pháp
Binh cơ
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie
Xem thêm các từ khác
-
Binh dịch
(từ cũ, nghĩa cũ) service militaire; impôt du sang -
Binh gia
Militaire Một binh gia đại tài un militaire de grand talent -
Binh hoạ
Fléau de la guerre -
Binh khí
Armes et munitions -
Binh khố
(từ cũ, nghĩa cũ) magasin militaire -
Binh lính
Soldat -
Binh lương
(từ cũ, nghĩa cũ) intendance militaire -
Binh lược
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie -
Binh lửa
Như binh hỏa -
Binh lực
Forces militaires; puissance militaire -
Binh mã
(từ cũ, nghĩa cũ) armée; forces armées thiên binh vạn mã très forte armée -
Binh ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) divers rangs de l\'armée -
Binh nhu
(từ cũ, nghĩa cũ) ravitaillement militaire -
Binh nhung
(từ cũ, nghĩa cũ) armement La guerre Phen này động việc binh nhung Nhị độ mai cette fois la guerre éclate -
Binh nhì
Soldat de deuxième classe; (thông tục) troufion; (tiếng lóng, biệt ngữ) deuxième pompe -
Binh nhất
Soldat de première classe -
Binh pháp
Art militaire -
Binh phí
Dépenses militaires -
Binh phục
(từ cũ, nghĩa cũ) uniforme Mặc binh phục en uniforme -
Binh quyền
Autorité militaire; pouvoir militaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.