- Từ điển Việt - Pháp
Bong gân
(y học) entorse
Xem thêm các từ khác
-
Boong
(hàng hải) pont (d\'un navire) -
Boong-ke
Bunker (thông tục) très dur; très rigide Lão ấy boong-ke đấy đừng hòng lão ta giúp anh ce vieux est très dur, n\'espère pas qu\'il te... -
Boong boong
(onomatopée) tintement (des cloches) -
Bu
Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s\'attrouper (tiếng... -
Bu-gi
(cơ khí, cơ học) bougie Bu-gi xe máy bougie de motocycle -
Bu-lông
Boulon -
Bu lu
Suspendu en l\'air Cái lồng chim bu lu trước cửa cage à oiseau suspendue en l\'air devant la porte -
Bua
(từ cũ, nghĩa cũ) travail Vừa đến buổi cày bừa bua việc Lục súc tranh công c\'est tout juste le moment des travaux champêtres -
Bung
Mục lục 1 Grande marmite 2 Cuire à grand feu 3 Se déchirer brusquement 4 S ouvrir fortement 5 Avoir un prompt essor; recevoir une forte impulsion... -
Bung búng
Qui a la bouche pleine Miệng bung búng không nói được ayant la bouche pleine, on ne peut pas parler -
Bung xung
(từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire -
Buôn
Village (dans certaines régions montagneuses) Acheter en gros pour revendre; faire du commerce Buôn vải faire le commerce des étoffes buôn dân bán... -
Buôn buốt
Xem buốt -
Buôn bán
Faire du commerce; commercer; (nghĩa xấu) trafiquer -
Buôn bạc
Faire le trafic des devises -
Buôn cất
Faire le commerce de gros người buôn cất grossiste; marchand en gros -
Buôn lậu
Faire le commerce de contrebande; faire le commerce clandestin kẻ buôn lậu contrebandier tàu buôn lậu navire interlope -
Buôn người
Pratiquer le trafic de chair humaine sự buôn người da đen (sử học) traite des Noirs -
Buôn ngồi
Faire le commerce sédentaire -
Buôn tiền
Như buôn bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.