- Từ điển Việt - Pháp
Cá tầm
(động vật học) esturgeon
Xem thêm các từ khác
-
Cá voi
Balénoptère; baleine công nghiệp đánh cá voi industrie baleinière người đánh cá voi baleinier tàu đánh cá voi baleinier thuyền đánh... -
Cá vàng
(động vật học) poisson rouge; carassin doré; cyprin doré màu cá vàng aurore Nhung màu cá vàng ��velours aurore -
Cá vược
(động vật học) latès -
Cá vẹt
(động vật học) scare họ cá vẹt scaridés -
Cá vền
(động vật học) brème -
Cá vụn
Fretin -
Cá xác-đin
(động vật học) sardine -
Cá ông
(động vật học) baleine cá ông con baleineau họ cá ông balénidés tàu đánh cá ông baleinier thuyền đánh cá ông baleinière -
Cá đao
(động vật học) pristis -
Cá đuôi cờ
(động vật học) macropode -
Cá đuối
(động vật học) raie -
Cá đối
(động vật học) muge; mulet; cabot cá đối bằng đầu attitude égalitariste họ cá đối (động vật học) mugilidés -
Cá đồng
Poissons de rizières -
Các
(từ cũ, nghĩa cũ) étage Cửa các buồng khuê étage et chambre de jeune fille (de famille noble) Les; des Các nước xã hội chủ nghĩa... -
Các-bon
(hóa học) carbone -
Các-bon-nát
(hóa học) carbonate -
Các-bua
(hóa học) carbure -
Các-ten
(kinh tế, tài chính) cartel : forme de concetration horizontale où de grandes entreprises juridiquement et financièrement indépendantes ayant... -
Các-tông
Carton -
Các-tơ
(địa lý, địa chất) karst
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.