- Từ điển Việt - Pháp
Cánh úp
(động vật học) plécoptère
Xem thêm các từ khác
-
Cánh đều
(động vật học) isoptère -
Cánh đồng
Champ -
Cáo biệt
Prendre congé -
Cáo bạch
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public; annonce -
Cáo chung
(văn chương) annoncer sa fin; péricliter Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung le colonialisme a périclité -
Cáo giác
Dénoncer; mettre en cause Cáo giác một tổ chức phản động dénoncer une organisation réactionnaire -
Cáo hưu
(từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite -
Cáo hồi
(từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions -
Cáo lui
Demander à se retirer; prendre congé -
Cáo lão
Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse -
Cáo lỗi
S\'excuser de sa faute -
Cáo phó
Avis de décès Đăng cáo phó trên báo insérer un avis de décès dans un journal giấy cáo phó faire-part de deuil -
Cáo thoái
(ít dùng) demander à se retirer; prendre congé -
Cáo thị
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public -
Cáo tri
(từ cũ, nghĩa cũ) notifier bản cáo tri notification -
Cáo trạng
Acte d\'accusation Đọc bản cáo trạng trước tòa lire l\'acte d\'accusation devant le tribunal -
Cáo tạ
Demander à se retirer tout en remerciant -
Cáo tị
(luật học, pháp lý) récuser Cáo tị thẩm quyền một tòa án récuser la compétence d\'un tribunal -
Cáo tố
(ít dùng) dénoncer -
Cáo từ
Demander à se retirer; prendre congé Chủ nhà cố nài nhưng khách cáo từ le ma†tre de maison a insisté, mais le visiteur a demandé à se...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.