- Từ điển Việt - Pháp
Cưỡng bách
Như cưỡng bức
Xem thêm các từ khác
-
Cưỡng bức
Contraindre; forcer Coercitif; forcé; compressif -
Cưỡng chiếm
Forcer -
Cưỡng chế
Contraindre -
Cưỡng hiếp
Violer (une femme) -
Cưỡng hôn
Forcer un mariage -
Cưỡng ép
Contraindre; forcer -
Cưỡng đoạt
Extorquer; spolier -
Cạc cạc
Coin-coin (onomatopée imitant le cri des canards) Vịt kêu cạc cạc le canard crie coin-coin; le canard caquète; le canard nasille -
Cạm bẫy
Emb‰che; rets Chăng cạm bẫy tendre des emb‰ches Rơi vào cạm bẫy tomber dans le rets -
Cạn lời
Avoir fini ses mots Cạn lời khách mới thưa rằng Nguyễn Du quand elle avait fini ses mots, le visiteur lui répondit -
Cạn túi
(thông tục) être à sec; être à fond de cale; être panné; être nib de braise; avoir le gousset vide -
Cạnh huyền
(toán học) hypoténuse -
Cạnh khoé
Allusif; par allusion Câu nói cạnh khoé parole allusive -
Cạnh khía
Aspect Các cạnh khía của một vấn đề les divers aspects d\'une question -
Cạnh khế
Denté Bánh xe cạnh khế roue dentée -
Cạnh sườn
Côté, flanc Bị đấm vào cạnh sườn recevoir un coup de poing dans le côté Rờ tay vào cạnh sườn porter la main à ses flancs -
Cạnh tranh
Concurrencer; rivaliser; faire concurrence à Nhà buôn cạnh tranh nhau les commer�ants se concurrencent Nó cạnh tranh với bạn đồng nghiệp... -
Cạo giấy
(nghĩa xấu) gratter le papier kẻ cạo giấy (thông tục) gratte-papier, rond-de-cuir -
Cạp nia
(động vật học) bongare à anneaux blancs et noirs -
Cạp nong
(động vật học) bongare annelé (à anneaux jaunes et noirs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.