- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cải cay
(thực vật học) moutarde -
Cải chính
Rectifier; démentir; donner un démenti Cải chính một tin sai rectifier une fausse nouvelle Cải chính một lời chứng sai démentir un faux... -
Cải cách
Réformer Cải cách giáo dục réformer l\'enseignement cải cách ruộng đất réforme agraire -
Cải cúc
(thực vật học) chrysanthème des jardins -
Cải củ
(thực vật học) radis, rave -
Cải danh
(ít dùng) changer de nom -
Cải dại
(thực vật học) sénevé; sanve -
Cải dạng
Se grimer; se déguiser Cải dạng làm ông già se grimer en vieillard -
Cải dầu
(thực vật học) colza -
Cải dụng
(ít dùng) désaffecter -
Cải giá
Se remarier (en parlant d une femme) -
Cải hoa
(thực vật học) chou-fleur Brocher; damasser Cải hoa một áo dài phụ nữ brocher une robe de femme Cải hoa một khăn bàn damasser une... -
Cải hối
Se repentir -
Cải lương
Théâtre rénové (du Sud-Vietnam) Réformer Cải lương tập tục réformer les coutumes chủ nghĩa cải lương réformisme tư tưởng cải... -
Cải mả
Như cải táng (nghĩa xấu) d\'un noir sale (en parlant des dents) -
Cải nguyên
(từ cũ, nghĩa cũ) changer le nom du règne (des rois féodaux) -
Cải nhiệm
(từ cũ, nghĩa cũ) désigner à un nouveau poste -
Cải quá
Se corriger de ses défauts -
Cải thiện
Améliorer; amender; abonnir Cải thiện quan hệ ngoại giao améliorer les rapports diplomatiques Cải thiện điều kiện sinh hoạt amender... -
Cải tiến
Perfectionner; parfaire Cải tiến kỹ thuật perfectionner la technique Cải tiến công tác parfaire son travail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.