- Từ điển Việt - Pháp
Cố sự
(từ cũ, nghĩa cũ) fait ancien; vieille affaire; vieille histoire
Xem thêm các từ khác
-
Cố tri
vieil ami; vieille connaissance -
Cố tình
À dessein; de propos délibéré; sciemment -
Cố tật
vieille infirmité, vice invétéré -
Cố vấn
conseiller -
Cố ý
volontairement; exprès; intentionnellement -
Cố đô
vieille capitale -
Cốc
(động vật học) cormoran; corbat, verre; coupe; gobelet; golet, (thực vật học) pomme cythère, (kỹ thuật) coke, toc! (bruit produit quand... -
Cối
mortier; égrugeoir -
Cốm
riz gluant jeune en granules aplaties, (dược học) granulé -
Cốn
(kiến trúc) traverse (d'escalier), (ít dùng) lier ensemble; assembler, gêner par un repli, (se) masser; (se) rassembler -
Cống
Égout, Écluse, (từ cũ, nghĩa cũ) payer tribut -
Cống lễ
(từ cũ, nghĩa cũ) tribut; prestation -
Cốp
donner un coup sur la tête, bruit du heurt de deux choses dures, côm cốp, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Cốt
(cũng nói hài cốt) ossements, ossature; fond; intrigue, forme, extrait concentré, consister, essentiellement; expressément, (tiếng địa phương)... -
Cồ cộ
(động vật học) cigale noire -
Cồm cộm
xem cộm -
Cồm cộp
xem cộp -
Cồn
dune, alcool, colle, se soulever, Éprouver un certain mordillement intérieur (xem cồn ruột) -
Cồn cộn
xem cộn -
Cồng
gong; tam-tam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.