- Từ điển Việt - Pháp
Cứu hạn
Sauver les plants de riz de la sécheresse
Xem thêm các từ khác
-
Cứu hộ
Sauver (un navire en détresse; son équipage) tàu cứu hộ bateau de sauvetage -
Cứu khổ
Sauver de la misère cứu khổ cứu nạn (tôn giáo) sauver de la misère et des sinistres; accorder la miséricorde -
Cứu mệnh
Sauver la vie -
Cứu nguy
Venir à la rescousse biện pháp cứu nguy mesures salvatrices -
Cứu nhân
(ít dùng) sauver les hommes cứu nhân độ thế (tôn giáo) sauver l\'humanité -
Cứu nước
Như cứu quốc -
Cứu quốc
Sauver la patrie sự cứu quốc salut public; salut national -
Cứu rỗi
(tôn giáo) sauver (l\'âme) -
Cứu sống
Sauver la vie; ramener à la vie -
Cứu thương
Donner les premiers soins aux blessés cô cứu thương infirmière d\'ambulance -
Cứu thế
(tôn giáo) rédempteur -
Cứu tinh
Sauveur; salut -
Cứu trợ
Assister; renflouer -
Cứu tế
Secourir; porter secours; prêter son assistance cứu tế xã hội assistance sociale -
Cứu viện
Venir au secours -
Cứu vong
(ít dùng) sauver un pays de la perte de son indépendance -
Cứu vãn
Sauver une situation difficile; faire échapper à quelque danger; soustraire à une difficulté -
Cứu vớt
Faire sortir d\'un mauvais pas; tirer d\'une situation difficile; tendre la perche (à quelqu\'un) -
Cứu xét
Examiner -
Cừ khôi
Éminent; épatant; très distingué
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.