Xem thêm các từ khác
-
Cai trị
Administrer; gouverner -
Cai tuần
(từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit -
Cai tổng
(từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) chef de canton -
Cai đầu dài
(thông tục) marchandeur -
Cam
Mục lục 1 Maladie infantile de carence (appellation générique) 2 Xem máu cam 3 (cơ khí, cơ học) came 4 Se résigner 5 Se contenter 6 (thực... -
Cam-nhông
Camion -
Cam chanh
(thực vật học) oranger doux; orange douce -
Cam giấy
(thực vật học) orange-mandarine à pelure très mince -
Cam kết
S engager; promettre; se lier par un engagement formel Cam kết trả hết món nợ s engager à payer toute la dette Nó đã cam kết là sẽ kín... -
Cam lòng
Être satisfait; être content -
Cam lộ
(tôn giáo) eau bénite du bouddhisme -
Cam phận
Accepter son sort avec résignation Không cam phận làm nô lệ ne pas accepter avec résignation son sort d\'esclave -
Cam quýt
(thực vật học) agrumes nghề trồng cam quýt agrumiculture -
Cam sành
(thực vật học) oranger noble; orange à pelure rugueuse; orange noble -
Cam thũng
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec anasarque -
Cam thảo
(thực vật học, dược học) réglisse -
Cam tuyền
(từ cũ, nghĩa cũ) source d\'eau douce -
Cam tâm
Se résigner à; se contenter de Cam tâm làm một ông vua bù nhìn se résigner à être un roi fantoche; se contenter d\'être un roi fantoche -
Cam tích
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) hypothrepsie infantile avec amaigrissement -
Cam tẩu mã
(y học) noma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.