- Từ điển Việt - Pháp
Cao học
Ma†trise
Xem thêm các từ khác
-
Cao hổ cốt
Gélatine d\'os de tigre -
Cao hứng
Qui a de l\'inspiration; qui est en verve; qui est en veine Cao hứng làm thơ qui a de l\'inspiration poétique -
Cao khiết
D\'une noble pureté Là thi sĩ phải là hồn cao khiết le poète doit avoir l\'âme d\'une noble pureté -
Cao kiến
Idée lucide; vue juste Tôi khâm phục cao kiến của anh j\'admire votre idée lucide Perspicace Những người cao kiến les esprits perspicaces -
Cao kiềm
(địa lý, địa chất) hyperalcalin Đá cao kiềm roche hyperalcaline -
Cao kì
(nghĩa xấu) affété; affecté; recherché; précieux Vẻ cao kì air affecté Lời văn cao kì style recherché Cách nói cao kì langage précieux;... -
Cao kế
(cũng nói cao độ kế) altimètre Ingénieux stratagème -
Cao lâu
(từ cũ, nghĩa cũ) restaurant chinois -
Cao lương
(thực vật học) kaoliang; sorgho de Chine Mets recherché cao lương mĩ vị mets recherchés et exquis; luxe de la table -
Cao lộc
(dược học) gélatine de bois de cerf -
Cao lớn
Grand de taille Người cao lớn un homme grand de taille -
Cao minh
Clairvoyant; perspicace; d\'une haute sagacité -
Cao nghều
Haut comme une perche -
Cao nguyên
(địa lý, địa chất) plateau -
Cao ngạo
(ít dùng) orgueilleux -
Cao ngất
Très élevé Ngọn núi cao ngất une montagne très élevée -
Cao ngồng
Élancé Anh thanh niên cao ngồng un jeune homme élancé -
Cao nhã
D une finesse exquise; raffiné; élevé Lời văn cao nhã style raffiné -
Cao niên
D\'un âge avancé Kính trọng những bậc cao niên respecter les personnes d\'un âge avancé -
Cao phân tử
(hóa học) macromoléculaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.