- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chán ngắt
Ennuyeux ; fastidieux ; rasant; rasoir ; assommant Buổi dạ hội chán ngắt soirée ennuyeuse Những chi tiết chán ngắt des... -
Chán nản
Se décourager; se démoraliser; être désenchanté Không chán nản trước khó khăn ne pas se décourager devant les difficultés Lính địch... -
Chán phè
Rasant; assommant -
Chán quá!
Bernique Không tiền , chán quá sans argent , bernique ! -
Chán tai
Avoir les oreilles rebattues Chán tai nghe những câu châm ngôn ấy rồi avoir des oreilles rebattues de ces maximes -
Chán vạn
Innombrable Chán vạn nghề d\'innombrables métiers -
Chán ăn
Perdre l\'appétit chứng chán ăn (y học) anorexie -
Chán đời
Dégo‰té de la vie -
Chánh chủ khảo
Président du jury Chánh chủ khảo kì thi trung học président du jury d\' examen de fin d\'études secodaires -
Chánh hội
(từ cũ, nghĩa cũ) chef du conseil communal -
Chánh sứ
(sử học) chef d une mission de la Cour du roi (sous le régime féodal) (từ cũ, nghĩa cũ) résident de province (sous le protectorat fran�ais) -
Chánh trương
(tôn giáo; từ cũ, nghĩa cũ) délégué des paroissiens auprès du curé -
Chánh tổng
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton -
Chánh văn phòng
Chef de cabinet -
Chánh án
Président du tribunal Chánh án toà án tỉnh président du tribunal de province -
Cháo bồi
Soupe aux crabes -
Cháo hoa
Soupe au riz sans viande -
Cháo kê
Millée -
Cháo lòng
Soupe aux tripes quần cháo lòng pantalon pisseux -
Cháo quẩy
Bâtonnet de pâte soufflée
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.