Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chân truyền

(tôn giáo) orthodoxe
Giáo chân truyền
dogme orthodoxe

Xem thêm các từ khác

  • Chân trắng

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme du peuple; plébéien
  • Chân trời

    Horizon Mở ra những chân trời mới nghĩa bóng ouvrir des horizons ouveaux chân trời góc biển régions lointaines
  • Chân tu

    (ít dùng) authentique religieux; authentique religion
  • Chân tâm

    (ít dùng) coeur sincère; sincérité
  • Chân tình

    Coeur sincère; sincérité Lấy chân tình mà đối xử traiter avec sincérité Sincère Lời nói chân tình parole sincère
  • Chân tóc

    Đường chân tóc plantation de cheveux
  • Chân tướng

    Véritable aspect ; vrai visage ; vraie nature Chân tướng kẻ giả danh le vrai visage d\'un soi-disant
  • Chân voi

    (y học) éléphantopodie
  • Chân vây

    (động vật học) pinnipède bộ chân vây les pinnipèdes
  • Chân vạc

    Parfaite solidité; parfaite stabilité Thế chân vạc situation d\' une parfaite stabilité
  • Chân vịt

    Hélice Chân vịt tàu thuỷ hélice d\' un navire
  • Chân xác

    (ít dùng) précis; exact nghĩa chân xác sens précis Định nghĩa chân xác définition exacte
  • Chân ý

    (ít dùng) idée sincère
  • Chân đất

    Nu-pieds Cầu thủ bóng đá chân đất footballeurs nu-pieds
  • Chân đầu

    (động vật học) céphalopode
  • Chân đế

    (cơ khí, cơ học) base de sustentation
  • Chân đều

    (động vật học) isopode
  • Chân đốt

    (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) arthropode
  • Châu báu

    Objets précieux de grande valeur; joyau
  • Châu chấu

    (động vật học) locuste; sauterelle châu chấu đá voi c\'est la lutte du pot de terre contre le pot de fer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top