Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơm chởm

Hérissé; en saillie
Tóc chơm chởm
cheveux hérissés
Đá chơm chởm
roches en saillie

Xem thêm các từ khác

  • Chơn

    variante phonétique de chân (dans les mots comme chân( chơn) thật; tả chân( chơn)...
  • Chư vị

    (tôn giáo) diverses divinités tao…stes, (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs et mesdames
  • Chưa

    pas encore, (particule finale interrogative , non traduite), comme ; combien, nó chưa đến, il n'est pas encore venu, anh hiểu chưa  ?,...
  • Chưn

    (tiếng địa phương) xem chân
  • Chưng

    xem bánh chưng, concentrer à petit feu, (hóa học) distiller, exhiber; arborer, (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng, chưng nước...
  • Chưng bày

    xem trưng bày
  • Chương

    chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu...
  • Chương hồi

    divisions (d'un roman-fleuve)
  • Chước

    ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không...
  • Chướng

    choquant; malséant; malsonnant, những lời nói ấy chướng, des propos choquants, cách ăn mặc chướng, tenue malséante, giọng chướng,...
  • Chườm

    appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid), chườm nước đá lên trán, appliquer de la glace sur le front, chườm túi nước...
  • Chưởi

    (tiếng địa phương) như chửi
  • Chưởng

    (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • Chạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages), (ít dùng) nombreux et disparate, Đám rước chạ, procession de l'union de...
  • Chạc

    enfourchure; fourche, fourchette, corde, (thông tục) écornifler, ™ chạc cây mít, à l'enfourchure du jaquier ; à la fourche du jaquier,...
  • Chạm

    toucher; heurter; choquer, rencontrer subitement, porter atteinte à, sculpter ; ciseler, Đô vật hai vai chạm đất, lutteur qui touche le...
  • Chạn

    garde-manger; vaisselier, xếp bát đĩa vào chạn, rager la vaisselle dans le garde-manger, một cái chạn bằng tre, un vaisselier en bambou
  • Chạng

    (tiếng địa phương) écarter, chạng chân, écarter les jambes
  • Chạnh

    avec une variante de prononciation, affecter; toucher; émouvoir, Évoquer; rappeler, Đọc chạnh "hồng" thành "hường", "hồng" , lu avec une...
  • Chạo

    mets préparé avec de la peau de porc (de la peau du pied de boeuf) assaisonnée de riz grillé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top