- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chấp kinh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) s\'en tenir aux principes classiques chấp kinh tòng quyền (từ cũ, nghĩa cũ) il y a des circonstances où... -
Chấp lễ
(từ cũ, nghĩa cũ) agréer un présent -
Chấp nhất
Exclusif Người chấp nhất trong ý kiến của mình un homme exclusif dans ses idées -
Chấp nhận
Accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter Chấp nhận một điều kiện accepter une condition Chấp nhận đơn agréer... -
Chấp nê
S\'en tenir rigoureusement à ses principes -
Chấp pháp
Phòng chấp pháp (luật học, pháp lý) bureau exécutif -
Chấp thuận
Accepter; agréer Chấp thuận một đề nghị accepter une proposition Chấp thuận một yêu cầu agréer une demande người được chấp... -
Chấp uỷ
Membre du comité exécutif (d\'un parti politique) -
Chất béo
Matière grasse; lipide -
Chất bột
Substance amidonnée; glucide -
Chất cha chất chưởng
Xem chất chưởng -
Chất cháy
Matière inflammable -
Chất chính
(từ cũ, nghĩa cũ) demander l\'avis Chất chính bạn đọc demander l\'avis des lecteurs -
Chất chưởng
Instable Cái tủ chất chưởng armoire instable Qui change de langage Người chất chưởng personne qui change langage chất cha chất chưởng... -
Chất chứa
(ít dùng) như chứa chất -
Chất dẻo
Matière plastique; plastique -
Chất keo
Collo…de -
Chất khoáng
Matière minérale -
Chất khí
Gaz; matière gazeuse -
Chất khử
(hóa học) réducteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.