- Từ điển Việt - Pháp
Chất nhớt
(sinh vật học, sinh lý học) mucosité
Xem thêm các từ khác
-
Chất nổ
Explosif; matière explosive -
Chất phác
Simple; candide; ingénu Một cô gái chất phác une jeune fille candide ; une jeune fille ingénue tính chất phác simplicité ; ingénuité ;... -
Chất rắn
Solide -
Chất thải
Déchet -
Chất vấn
Interpeller; questionner Chất vấn chính phủ interpeller le gouvernement câu chất vấn interpellation Trả lời câu chất vấn ��répondre... -
Chất xám
Matière grise -
Chất đạm
Protide -
Chất đệm
(giải phẫu học) stroma -
Chất đống
Amonceler; empiler; entasser Chất đống củi amonceler du bois de chauffage Chất đống sách vở empiler des livres Chất đống gạch entasser... -
Chất đốt
Combustible -
Chất độc
Poison -
Chấy rận
Poux ; vermine bệnh chấy rận (y học) pédiculose; phtiriase họ chấy rận pédiculidés lắm chấy rận poulleux -
Chầm bập
(cũng viết chằm bặp) avec empressement Đón tiếp chầm bập accueillir avec empressement -
Chầm chập
(cũng viết chầm chặp) obstinément; en appuyant fortement Mẹ bênh con chầm chập la mère prend parti de son fils en l\'appuyant fortement -
Chầm cầm
(từ cũ, nghĩa cũ) horloge à carillon -
Chần chờ
Như chần chừ -
Chần chừ
Hésiter; tergiverser; atermoyer Đừng chần chừ nữa phải hành động đi il n\'y a plus à aternoyer , il faut agir Thời gian cấp bách... -
Chầu chực
Faire antichambre; attendre longuement Être aux côté de Trong khi ông cụ ốm con cái luôn luôn chầu chực để phục dịch pendant sa maladie... -
Chầu hẫu
Rester à côté pour écouter en curieux Bố tiếp khách con ngồi chầu hẫu để nghe chuyện le père re�oit un visiteur et ses enfants restent... -
Chầu mồm
(thân mật) lire la gazette
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.