- Từ điển Việt - Pháp
Chật lèn
Serrés comme des sardines en bo†te; très serrés dans un endroit comble
Xem thêm các từ khác
-
Chật ních
Compact Gian phòng chật ních salle compacte -
Chật vật
(thông tục) se décarcasser Tirer le diable par la queue Pénible; dur Cuộc đời chật vật vie pénible Sống chật vật mener une vie pénible -
Chậu giặt
Bac à laver -
Chậu hoa
Pot de fleurs -
Chậu thau
Cuvette en laiton; cuvette -
Chắc bụng
Rassasiant Rassuré Nó ra đi chắc bụng il est parti , rassuré -
Chắc chân
Avoir une position stable -
Chắc dạ
Rassasiant Thức ăn chắc dạ aliments rassasiants Rassuré Ông ấy đã hứa tôi chắc dạ il a promis , je suis rassuré -
Chắc hẳn
Probablement Chắc hẳn trời sẽ mưa probablement il pleuvra -
Chắc là
Très probablement ; assurément Chắc là anh ấy sẽ nói assurément , il parlera -
Chắc lép
Être trop précautionneux; se réserver plus de s‰reté Anh ấy chắc lép không cho nó vay tiền pour se réserver plus de s‰reté , il ne lui... -
Chắc mẩm
Être certain; avoir la certitude que Nó chắc mẫm là sẽ đỗ il a la certitude qu\' il réussira -
Chắc mỏm
Avoir l\'illusion que Nó chắc mỏm là sẽ đỗ il a l\' illusion qu\' il réussira -
Chắc nịch
Très ferme; compact Thịt chắc nịch chair très ferme Très solide Lí lẽ chắc nịch argument très solide chắc nình nịch chắc nịch... -
Chắc ăn
Être s‰r du résultat Làm cẩn thận thì chắc ăn si on le fait soigneusement , on est s‰r du résultat -
Chắn bùn
Garde-boue -
Chắn cạ
Xem chắn -
Chắn xích
Couvre-cha†ne; carter de cha†ne Chắn xích xe đạp couvre-cha†ne de bicyclette ; carter d\' une cha†ne de bicyclette -
Chắp chảnh
(từ cũ, nghĩa cũ) rassembler -
Chắp dính
(ngôn ngữ học) agglomérant Ngôn ngữ chắp dính langue agglomérante
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.