- Từ điển Việt - Pháp
Chằm bặp
Xem chầm bập
Xem thêm các từ khác
-
Chằm chằm
fixement, nhìn chằm chằm, regarder fixement ; dévorer les yeux -
Chằm chặp
như chằm chằm, như chầm chập, nhìn chằm chặp, regarder fixement -
Chằn
Étendre; étirer, chằn cái chăn ra, étendre la couverture, chằn tấm vải, étirer la pièce d' étoffe -
Chằn chặn
như chăn chắn -
Chằn tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) monstre -
Chằng
attacher par plusieurs tours, s'approprier le bien d'un autre sans son consentement, chằng hai gói với nhau, attacher par plusieurs tours deux paquets... -
Chẳng
ne... pas; ne... point ; non pas ; nullement, sans -
Chẳng nữa
sinon, con phải cố gắng học tập chẳng nữa lại thi hỏng, tu doit s'efforcer de travailler , sinon tu pourrais échouer à l'examen -
Chẵn
pair, tout juste, rond, révolu, số chẵn, nombre pair, tôi còn chẵn hai mươi frăng, il me reste tout juste vingt francs, chẵn là tám trăm... -
Chẵn đôi
(đùa cợt, hài hước) former un beau couple, anh chị thực chẵn đôi, vraiment vous deux , vous former un beau couple -
Chặc
clapper, chặc lưỡi, clapper la langue -
Chặc lưỡi
xem chặc -
Chặm
(tiếng địa phương) essuyer légèrement; sécher -
Chặn
barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter, chặn cửa, barrer la porte, chặn cơn sốt, couper la fièvre, chặn... -
Chặn tay
retenir (le bras) -
Chặn đầu
empêcher d'avancer; entraver l'avance, chặn đầu đối thủ, empêcher l' adversaire d'avancer -
Chặng
Étape; distance à parcourir -
Chặp
instant; moment, (ít dùng) liasse (de papier-monnaie), chặp này trời rét, il fait froid en ce moment, chờ tôi một chặp, attendez-moi un... -
Chặt
couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde,... -
Chặt cứng
lié si fortement qu'il est impossible de se remuer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.