- Từ điển Việt - Pháp
Chẹn họng
Serrer le gosier
(nghĩa rộng) empêcher de parler
Xem thêm các từ khác
-
Chẹp bẹp
(ít dùng) aplati; écrasé Mũi chẹp bẹp nez écrasé ngồi chẹp bẹp assis à plat -
Chẻ hoe
(thông tục) clair; manifeste -
Chẻ tre
Fendre le bambou thế chẻ tre avance impétueuse -
Chẻn hoẻn
Exigu Gian phòng chẻn hoẻn có tám mét vuông une salle exigu„ de huit mètres carrés -
Chẻo miệng
Volubile mais sans sincérité -
Chế biến
Traiter ; transformer Chế biến quặng traiter le minerai Chế biến nguyên liệu transformer les matières premières công nghiệp chế... -
Chế dục
S\'abstenir de tout plaisir charnel sự chế dục continence -
Chế giễu
Railler; rire au nez ; se moquer de (quelqu\' un) Nó chế giễu mọi người il raille tout le monde lời chế giễu raillerie -
Chế hoá
(hóa học) traiter chimiquement -
Chế khoa
(từ cũ, nghĩa cũ) concours exceptionnel (sous le régime féodal) -
Chế ngự
Ma†triser; dompter; asservir; dominer; mater; (thân mật) gourmander Chế ngự con ngựa bất kham ma†triser le cheval fougeux Chế ngự sức... -
Chế nhạo
Se gausser de; se moquer de; rire au nez de; faire un pied de nez à Người ta chế nhạo anh chàng khoác lác on se gausse du fanfaron Thằng bé... -
Chế phẩm
Produit fabriqué -
Chế phục
(từ cũ, nghĩa cũ) livrée; uniforme Chế phục của người hầu hạ livrée de larquais -
Chế tài
(luật học, pháp lý) sanction Biện pháp chế tài mesures de sanction Chế tài hành chính sanction administrative -
Chế tác
(ít dùng) fabriquer Chế tác dụng cụ fabriquer des outils -
Chế tạo
Fabriquer Chế tạo máy móc fabriquer des machines -
Chế xuất
Khu chế xuất export processing zone -
Chế định
Statuer; codifier Chế định quy chế công an statuer les règlements de police Chế định pháp chế lao động codifier la législation du... -
Chế độ
Régime; système Chế độ phong kiến régime féodal Chế độ bầu cử système électoral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.