Xem thêm các từ khác
-
Chỉnh lí
Remanier; retoucher Chỉnh lí giáo trình remanier un cours Chỉnh lí một tác phẩm retoucher un ouvrage -
Chỉnh lưu
(điện học) redresser Redresseur -
Chỉnh phân
(sinh vật học, sinh lý học) orthomitose -
Chỉnh trang
(ít dùng) embellir Chỉnh trang công viên embellir le jardin public -
Chỉnh tề
Correct Sự xếp chỉnh tề arrangement correct Quần áo chỉnh tề tenue correcte -
Chỉnh đốn
Mettre de l\'ordre; réorganiser Chỉnh đốn hàng ngũ mettre de l\'ordre dans le rang Chỉnh đốn lại việc quản lí réorganiser l\'administration -
Chị chồng
La grande soeur de son mari -
Chị dâu
Belle-soeur; la femme de son grand frère -
Chị em
Mục lục 1 Les deux soeurs; la grande soeur et son frère 2 Les jeunes filles; les jeunes femmes 3 Vous (deuxième personne du pluriel, quand on s\'adresse... -
Chị hằng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune -
Chị nuôi
Grande soeur adoptive Cuisinière (dans une collectivité) -
Chị ả
(đùa cợt, hài hước) jeune fille Chị ả ấy chưa chồng cette jeune fille est encore célibataire -
Chịu
Mục lục 1 Supporter; subir; endurer; essuyer; encaisser 2 Souffrir; tolérer; accepter; consentir à; se résigner à 3 Se déclarer (incapable ou... -
Chịu chuyện
Accepter de causer avec ; ne pas refuser de causer avec Cô ta đã chịu chuyện chàng thanh niên elle a accepté de causer avec le jeune homme -
Chịu chết
Tout à fait incapable; qui est dans l\'impossibilité Bài toán khó quá nó chịu chết không làm được le problème est trop difficile , il... -
Chịu cứng
Ne pouvoir plus répliquer -
Chịu cực
Se résigner à supporter la misère -
Chịu hàng
(thông tục) se soumettre ; se déclarer vaincu ; mettre les pouces -
Chịu khó
Se donner la peine; prendre de la peine Chịu khó lao động se donner la peine de travailler chịu thương chịu khó se saigner aux quatres veines ;... -
Chịu lãi
S\'engager à payer l\'intérêt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.