- Từ điển Việt - Pháp
Chịu đựng
Supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir
Résister; tenir; tolérer
Xem thêm các từ khác
-
Chịu ơn
Obligé; redevable Tôi chịu ơn ông về je vous suis obligé de ... Chịu ơn ai về điều gì être redevable de quelque chose à quelqu\' un -
Chọc gan
(tiếng địa phương) exciter la colère; échauffer la bile -
Chọc ghẹo
Lutiner; taquiner Chọc ghẹo phụ nữ lutiner les femmes -
Chọc hút
(y học) faire une ponction; ponctionner -
Chọc lét
(tiếng địa phương) như chọc nách -
Chọc nách
Chatouiller les aisselles (pour provoquer le rire) -
Chọc thủng
Trouer; percer; perforer Chọc thủng tường trouer le mur Chọc thủng một tấm ván percer une planches Viên đạn đã chọc thủng ruột... -
Chọc tiết
Saigner; pointer Chọc tiết lợn saigner un porc Chọc tiết bò saigner un boeuf -
Chọc trời
Qui s\'élève jusqu\'aux cieux nhà chọc trời gratte-ciel -
Chọc tức
Exciter la colère -
Chọi gà
Combat de coqs -
Chọn lọc
Sélectionner sérieusement Chọn lọc vận động viên cho một giải quán quân sélectionner sérieusement des athlètes pour un championnat... -
Chọn lựa
Như lựa chọn -
Chọn ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) choisir le jour faste -
Chỏn hỏn
Blotti Nó ngồi chỏn hỏn ở góc nhà il est assis blotti dans un coin -
Chỏng chơ
Như chơ chỏng -
Chỏng gọng
(cũng viết chổng gọng) Ngã chỏng gọng tomber les quatre fers en l\'air -
Chỏng kềnh
Xem chổng kềnh -
Chỏng lỏn
Avec ostentation ăn nói chỏng lỏn parler avec ostentation -
Chỏng vó
Ngã chỏng vó lên trời tomber les quatre fers en l air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.