- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chốc lở
(y học) impétigo -
Chốc mép
(y học) perlèche; pourlèche -
Chốc mòng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) aspirer ardemment Những là trộm dấu thầm yêu chốc mòng il ne cessait d\'aimer secrètement et d\'aspirer... -
Chốc nữa
Tout à l\'heure; dans un instant Chốc nữa tôi sẽ trở lại je reviendrai tout à l\'heure -
Chối cãi
Contester; disconvenir Chối cãi một sự việc contester un fait Tôi không chối cãi rằng điều đó là có je ne disconviens pas que cela... -
Chối kệ
Tant pis pour Chối kệ nó tant pis pour lui -
Chối quanh
Se défendre en tergiversant; user de détours pour protester -
Chối từ
Refuser Chối từ một lời mời refuser une invitation -
Chối xác
(thông tục) harassé; épuisé de fatigue; à bout de force Làm việc đến chối xác travailler jusqu\'à être épuisé de fatigue -
Chống chế
Chercher à se défendre Nó đã sai mà cứ chống chế il a tort et pourtant il continue à chercher à se défendre -
Chống chọi
Lutter contre; résister -
Chống càn
Lutter contre le ratissage (de l\'ennemi) Du kích chống càn les guérilleros contre le ratissage de l\'ennemi -
Chống cự
Résister contre; tenir tête à -
Chống giáo hội
Anticlérical -
Chống gỉ
Antirouille Sơn chống gỉ peinture antirouille -
Chống hao
Antidéperditeur Thức ăn chống hao aliment antidéperditeur -
Chống hạn
Lutter contre la sécheresse -
Chống lao
Antituberculeux Vắc-xin chống lao vaccin antituberculeux -
Chống ma sát
Antifriction Kim loại chống ma-sát métal antifriction -
Chống nhiễm khuẩn
(y học) anti-infectieux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.