- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chổi rễ
balai de brindilles de backée -
Chổng
Étape; distance à parcourir -
Chổng chểnh
pêle-mêle, Đồ vật để chổng chểnh trong phòng, ogjets laissés pêle-mêle dans la salle -
Chổng gọng
xem chỏng gọng -
Chổng kềnh
(cũng viết chỏng kềnh) (tomber) à la renverse -
Chổng vó
(thông tục) như chổng gọng -
Chỗ
endroit; lieu; place; emplacement, rapports, parti, chỗ hoang vắng, endroit désert, chỗ hẹn, lieu de rendez-vous, vật nào để chỗ ấy,... -
Chộ
(tiếng địa phương) voir -
Chộp
saisir; attraper; empoigner; choper, chộp thời cơ, saisir l'occasion, chộp tên kẻ cắp, attrapper le voleur ; empoigner le voleur, tên... -
Chột
borgne, abortif, con ngựa chột, cheval borgne, quả chột, fruit abortif, chột đi, avorter ; couler, cây nho chột đi, ��vigne qui... -
Chớ
ne... pas; ne, xem thì chớ, (tiếng địa phương) như chứ -
Chớ chi
quoi d'autre, si par exemple, chớ chi anh báo sớm cho tôi, si par exemple vous me préveniez plus tôt -
Chớ chết
gare !, ông ấy biết thì chớ chết !, gare ! s'il le savait ! -
Chớ thây
như chớ kệ -
Chới với
se débattre; s'agiter (dans l'eau), Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối, l'enfant se débattait à la surface de l'eau... -
Chớm
commencer à ; être près de, hoa chớm nở, fleur qui commence à s'épanouir, tài năng chớm nở, talent qui est près d'éclore ; talent... -
Chớp
xem cửa chớp, Éclair, cligner; ciller, (tiếng địa phương) projeter, (thông tục) choper; barboter; chiper, saisir (promptement), nhanh như... -
Chờ
attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã... -
Chờm
mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur -
Chờn
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.