Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cha anh

Les personnes âgées; les personnes des générations antérieures
Noi gương cha anh
suivre l'exemple des personnes âgées

Xem thêm các từ khác

  • Cha chú

    Personne de même rang que son père
  • Cha chả

    Ouais! oh!; ah!; Cha chả đẹp quá ah ! que c\' est beau !
  • Cha cả

    (tôn giáo, tiếng địa phương) évêque; monseigneur
  • Cha cố

    Père de l\'église; curé; prêtre; (nghĩa xấu) ratichon
  • Cha dượng

    Second mari de la mère; (nghĩa xấu) parâtre
  • Cha mẹ

    Parents bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái ménager la chèvre et le chou cùng cha khác mẹ consanguin anh em cùng cha khác mẹ ��frères...
  • Cha nuôi

    Père adoptif
  • Cha phó

    (tôn giáo) vicaire chức cha phó vicariat
  • Cha xứ

    (tôn giáo) curé; desservant
  • Cha đẻ

    Son propre père
  • Chai

    Mục lục 1 Xem cá chai 2 Bouteille 3 Cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix 4 Calleux 5 Racorni; durci; endurci Xem cá chai Bouteille Chai...
  • Chai bố

    Grande bouteille ; jéroboam ; magnum Lão uống hết một chai bố il a vidé toute une grande bouteille
  • Chai dạn

    Durcir; s\'endurcir Trái tim đã chai dạn trước đau thương son coeur a durci devant la douleur ; son coeur s\'est endurci devant la douleur
  • Chai tay

    Expérimenté; chevronné; expert Chai tay trong việc bếp núc expérimenté dans l\'art culinaire Người tài xế đã chai tay un conducteur chevronné...
  • Chan

    Arroser son bol de riz Chan canh arroser de bouillon son bol de riz
  • Chan chan

    Abondant ; à profusion
  • Chan chát

    Xem chát Dur Mắng chan chát gueuler dur Rigoureusement Hai câu đối nhau chan chát deux phrases rigoureusement parallèles
  • Chan chứa

    Plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de Chan chứa tình cảm plein de sentiments Hạnh phúc chan chứa bonheur surabondant Chan chứa...
  • Chan hoà

    Se répandre; couler en abondance Nước mắt chan hoà des larmes qui se répandent Nước chan hoà khắp nơi eau qui coule en abodance partout...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top