- Từ điển Việt - Pháp
Chang chang
Nắng chang chang soleil ardent
Xem thêm các từ khác
-
Chanh
(thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon -
Chanh chua
Acerbe; mordant; acrimonieux Lời nói chanh chua paroles acerbes ; paroles mordantes Người phụ nữ chanh chua une femme acrimonieuse -
Chanh chòi
Revêche (en parlant surtout des enfants) -
Chanh cốm
(variété de) petit citron à zeste d\'un vert foncé (nghĩa bóng) jeune fillette -
Chanh yên
(cũng nói thanh yên) cédrat -
Chanh đào
(variété de) citron à chair rose -
Chao
Mục lục 1 Fromage de soja fermenté 2 Abat-jour 3 Agiter; ballotter 4 Pêcher à la balance 5 Descendre en piqué 6 Passoire 7 Oh!; ah!; Fromage de... -
Chao chát
(ít dùng) à double face; fourbe -
Chao ôi
Hélas Chao ôi ! mất hết cả rồi hélas ! tout est perdu -
Chao đèn
Như chao :abat-jour -
Chao đảo
Chanceler; vaciller Máy bay chao đảo avion qui chancelle Chao đảo trước khó khăn vaciller devant les difficultés -
Chau
Froncer mặt ủ mày chau avec une triste figure et des sourcils froncés -
Chau mày
Froncer les sourcils -
Chay
Mục lục 1 (thực vật học) artocarpus du Tonkin 2 (tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l\'âme d\'un mort 3 Carême 4 Sans viande;... -
Chay lòng
(ít dùng) garder le coeur chaste -
Chay tịnh
Chaste; pur Cuộc đời chay tịnh vie chaste Tâm hồn chay tịnh âme pure -
Che
Couvrir; voiler; occulter; cacher; masquer; offusquer Che mặt couvrir le visage Mây che mặt trời nuage qui voile le soleil Che đèn pha occulter... -
Che bóng
Ombrager Cây che bóng tối arbres qui ombragent une allée -
Che chắn
Blinder Che chắn nơi trú ẩn blinder un abri -
Che chở
Protéger; défendre; sauvegarder; pistonner Che chở đàn con protéger ses enfants Che chở những người yếu défendre les faibles Che chở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.