Xem thêm các từ khác
-
Chiến hoạ
(ít dùng) dégâts de la guerre -
Chiến hào
Tranchée -
Chiến hạm
Vaisseau de guerre -
Chiến hữu
(từ cũ, nghĩa cũ) compagnon d armes -
Chiến khu
Zone de guerre Base de résistance -
Chiến lũy
Forteresse -
Chiến lược
Stratégie Stratégique nhà chiến lược stratège -
Chiến lợi phẩm
Trophée; butin; dépouilles -
Chiến mã
(từ cũ) cheval de bataille ; cheval de guerre -
Chiến phí
Dépenses de guerre -
Chiến quả
Succès militaire Khuếch trương chiến quả étendre les succès militaires Trophée -
Chiến sĩ
Guerrier; combattant; soldat Chiến sĩ tự vệ combattant d\' un corps de milice Militant Chiến sĩ hoà bình militant de la paix chiến sĩ thi... -
Chiến sử
(từ cũ, nghĩa cũ) histoire de la guerre; annales de guerre -
Chiến thuyền
Vaisseau de guerre; bâtiment de combat -
Chiến thuật
Tactique Chiến thuật du kích tactique de guérilla Chiến thuật của một đội bóng đá tactique d\' une équipe de football -
Chiến thư
(từ cũ, nghĩa cũ) lettre de déclaration de guerre -
Chiến thắng
Vaincre; triompher Chiến thắng dục vọng triompher de ses passions Victoire ; triomphe Chiến thắng huy hoàng victoire éclatante Victorieux ;... -
Chiến tranh
Guerre Chiến tranh bấm nút guerre presse-bouton Chiến tranh cân não guerre des nerfs Chiến tranh chớp nhoáng guerre d\'éclair Chiến tranh... -
Chiến tranh học
Polémologie -
Chiến trường
Champ de bataille; théâtre de la guerre; champ d\'honneur Chết tại chiến trường mort au champ d\'honneur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.