Xem thêm các từ khác
-
Chi khu
(quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) subdivision (militaire) -
Chi lan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amitié intime -
Chi li
Trop minutieux ; qui s\'attache aux petits détails Tính toán chi li calcul trop minutieux -
Chi lưu
(địa lý, địa chất) affluent Chi lưu sông Hồng les affluents du fleuve Rouge -
Chi nhánh
Ramification; succursale; filiale; comptoir chi nhánh ở các tỉnh ramification en province Chi nhánh ngân hàng succursale d\' une banque ;... -
Chi nài
Ne rien craindre Chi nài mưa gió ne rien craindre des intempéries -
Chi phái
Secte -
Chi phí
Dépenser; faire des dépenses; faire des frais Chi phí cho một đêm diễn kịch faire des dépenses pour une soirée théâtrale Dépense; frais... -
Chi phối
Régir ; diriger ; avoir de l\'emprise sur Chi phối tình cảm régir les sentiments Chi phối hành động diriger l\' action Vợ chi... -
Chi thu
Dépense et recette -
Chi tiêu
Dépenser chi tiêu phung phí dépenser follement luật hạn chế chi tiêu lois somptuaires cải cách chi tiêu réformes somptuaires -
Chi tiết
Détail; menu chi tiết không quan trọng détails sans importance Kể lại chi tiết raconter par le menu -
Chi trì
(từ cũ, nghĩa cũ) appuyer; soutenir Chi trì sự ứng cử của một người appuyer la candidature de quelqu un Chi trì một ứng cử viên... -
Chi trả
(kinh tế, tài chính) payer không có khả năng chi trả insolvable -
Chi tử
(dược học) fruit de gardénia -
Chi uỷ
(chính trị) comité de cellule -
Chi uỷ viên
(chính trị) membre du comité de cellule -
Chi viện
Aider ; assister ; apporter un secours à ; venir à rescousse Chi viện cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc aider à la lutte... -
Chi điếm
Succursale ; filiale Chi điếm ngân hàng filiale d\' une banque -
Chi đoàn
Section Chi đoàn thanh niên cộng sản section de la jeunesse communiste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.