- Từ điển Việt - Pháp
Chuệch choạc
Xem chệch choạc
Xem thêm các từ khác
-
Chuốc
Rechercher Chuốc người đẹp rechercher une beauté S\'attirer ; encourir Chuốc lấy sự thù oán s\'attirer la haine Chuốc lấy những... -
Chuối hoa
(thực vật học) canna de l\'Inde -
Chuối rẻ quạt
(thực vật học) ravénala -
Chuối sợi
(thực vật học) bananier textile Chanvre de Manille -
Chuốt
Frotter et polir; émorfiler Chuốt đũa frotter et polir des baguettes Chuốt lưỡi gươm émorfiler la lame d\'une épée Polir Chuốt lời văn... -
Chuồi chuội
Xem chuội -
Chuồn
Mục lục 1 (nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle 2 (đánh bài, đánh cờ) trèfle 3 (thông tục) filer à l\'anglaise; enfiler... -
Chuồn chuồn
(động vật học) libellule; demoiselle chuồn chuồn đạp nước examiner superficiellement; ne faire qu\'effleurer -
Chuồn chuồn kim
(động vật học) agrion -
Chuồn chuồn ngô
(động vật học) aeschne -
Chuồng chồ
Lieux d\'aisance (à la campagne) -
Chuồng gio
Như chuồng chồ -
Chuồng hôi
Như chuồng chồ -
Chuồng tiêu
Cabinet d\'aisances; water-closet; waters; toilettes; latrines -
Chuồng trại
Aire d\'élevage (dans une exploitation agricole...) -
Chuồng xí
Như chuồng tiêu -
Chuộc tội
Racheter; rédimer; expier Chuộc tội cho loài người rédimer les hommes Chuộc tội ác expier un crime để chuộc tội piaculaire ;... -
Chuội nợ
(thông tục) ne pas payer ses dettes -
Chuột bạch
(động vật học) cobaye -
Chuột chù
(động vật học) musaraigne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.