- Từ điển Việt - Pháp
Chui luồn
Faire des courbettes
Xem thêm các từ khác
-
Chui nhủi
Se cacher; se dissimuler (dans la forêt; dans une futaie...) -
Chui rúc
Se fourrer (dans un endroit trop étroit) Chui rúc trong nhà ổ chuột es fourrer dans le taudis -
Chum
Jarre Chum nước jarre d\'eau -
Chum chúm
Xem chúm -
Chun
Se rétracter Con đỉa chun lại sangsue qui se rétracte -
Chun chủn
Xem chủn -
Chung
Mục lục 1 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe 2 Commun; général; public 3 Réunir les efforts; mettre ensemble 4 Ensemble (văn... -
Chung chung
Général; non concret; non précis Nói những lời chung chung parler en termes généraux Đề nghị chung chung proposition non concrète Lời... -
Chung chạ
Être ensemble; vivre ensemble Sóng gió một con thuyền chung chạ au milieu de la tempête , on était ensemble sur une jonque -
Chung cục
En fin de compte -
Chung khảo
Dernière épreuve (d un examen) -
Chung kì
(sinh vật học, sinh lý học) télophase -
Chung kết
(thể dục thể thao) finale -
Chung lưng
Mettre ensemble l\'avoir de chacun Chung lưng mở một ngôi hàng ils avaient mis ensemble leur avoir pour ouvrir une boutique -
Chung lộn
En promiscuité Sống chung lộn vivre en promicuité -
Chung quanh
Autour de; tout autour de; aux alentours de Chung quanh bếp lửa autour du feu Chung quanh nhà tout autour de la maison Chung quanh thành phố aux... -
Chung quy
En fin de compte; en dernier lieu Chung quy lỗi tại tôi enfin de compte , c\'est ma faute -
Chung thuỷ
Fidèle Người bạn chung thuỷ ami fidèle nghĩa chung thuỷ fidélité -
Chung thân
À perpétuité Khổ sai chung thân travaux forcés à perpétuité -
Chung thẩm
(luật học, pháp lý) en dernier ressort Xét xử chung thẩm juger en dernier ressort
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.