- Từ điển Việt - Pháp
Chuyển hồi
(luật học, pháp lý) réversible
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển khoản
(kinh tế, tài chính) virer Chuyển khoản một số tiền virer une somme -
Chuyển mã
Transcoder sự chuyển mã transcodage -
Chuyển mạch
(điện học) commutateur -
Chuyển nghĩa
(ngôn ngữ học) changer de sens phép chuyển nghĩa trope -
Chuyển ngữ
(ngôn ngữ học) langue véhiculaire -
Chuyển nhượng
Aliéner; faire un transfert (de propriété) Chuyển nhượng một khoảnh đất aliéner ue terre -
Chuyển soạn
(âm nhạc) transcrire -
Chuyển thể
Adapter -
Chuyển tiếp
Transitionnel chế độ chuyển tiếp régime transitionnel sự chuyển tiếp transition thời kì chuyển tiếp ��époque de transition -
Chuyển tải
Transborder Vì lụt phải chuyển tải hành khách à cause de l\'inodation, on est obligé de transborder les voyageurs sự chuyển tải transbordement -
Chuyển vần
Être en perpétuel mouvement Trời đất chuyển vần l\'univers est en perpétuel mouvement -
Chuyển vế
(toán học) intervertir; transposer Chuyển vế thừa số của một phép nhân intervertir les facteurs d\'une multiplication Chuyển vế các... -
Chuyển vị
Transposer; permuter Chuyển vị các từ trong một câu transposer les mots d\'une phrase Chuyển vị hai từ trong một câu permuter deux mots... -
Chuyển điệu
(âm nhạc) transposer -
Chuyển đạt
Transmettre Chuyển đạt một đơn lê cấp trên transmettre une demande aux autorités supérieures -
Chuyển đổi
Transmuer Những nhà luyện đan mơ ước chuyển đổi kim loại thường vàng les alchimistes rêvaient de transmuer les métaux ordinaires... -
Chuyển động
Se mouvoir; se mettre en mouvement Cỗ máy chuyển động la machine se met en mouvement Mouvement Chuyển động đều mouvement uniforme chuyển... -
Chuyển động học
Cinématique -
Chuyện chơi
Amusement; bagatelle Không phải là chuyện chơi ce n\'est pas un amusement ; ce n\'est pas une bagatelle -
Chuyện gẫu
Parlote nói chuyện gẫu parloter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.