- Từ điển Việt - Pháp
Con đàn
Enfants d'une famille nombreuse
Xem thêm các từ khác
-
Con đòi
(từ cũ, nghĩa cũ) servante -
Con đĩ
Fille publique; prostituée; fille de joie; putain (từ cũ, nghĩa cũ) fillette (terme familier utilisé à la campagne) -
Con đường
Route; chemin; voie Con đường trải đá route empierrée Con đường đời chemin de la vie Con đường hạnh phúc voie du bonheur -
Con đẻ
Propre enfant Nó là con đẻ của ông hàng xóm il est le propre enfant de mon voisin (nghĩa bóng) enfant; fils; fille Tài năng , con đẻ của... -
Con đỏ
Nouveau-né (từ cũ, nghĩa cũ) servante (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple -
Con đỡ đầu
Filleul; filleule -
Con đực
(động vật học) le mâle Con đực và con cái le mâle et la femelle -
Con ở
(từ cũ, nghĩa cũ) servante -
Cong
Courbe; recourbé; cambré; arqué Đường cong ligne courbe Lông mi cong cils recourbés Lưng cong dos cambré Lông mày cong sourcils arqués (toán... -
Cong cong
Xem cong -
Cong cóc
Humblement et silencieusement Cong cóc về nhà rentrer à la maison humblement et silencieusement -
Cong cớn
Agressif et effronté; provocant et impudent (en parlant surtout des femmes) Làm gì mà cong cớn thế ? pourquoi es-tu si agressive et effrontée... -
Cong queo
Tortu; tortueux; sinueux; flexueux Con đường cong queo chemin tortu -
Cong đuôi
Chạy cong đuôi s en aller au plus vite -
Cu
Mục lục 1 (động vật học) tourterelle 2 (tiếng địa phương) colombe; pigeon 3 (thông tục) verge; pénis; phallus 4 Petit gar�on (động... -
Cu-li
(từ cũ, nghĩa cũ) coolie Cu li cu leo manoeuvre-balai; gens de basse condition (động vật học) loris họ cu li lorisidés lông cu li penghawar -
Cu-lông
(điện học) coulomb -
Cu cu
(động vật học) coucou -
Cu cậu
(khẩu ngữ) gars; luron; gaillard -
Cu gầm ghì
(động vật học) carpophage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.