- Từ điển Việt - Pháp
Dạ cẩm
(thực vật học) oldenlandia
Xem thêm các từ khác
-
Dạ dày
(giải phẩu học) estomac, bệnh dạ dày, (y học) gastropathie -
Dạ đề
mal des bébés qui braillent pendant la nuit -
Dại
enragé, (sinh vật học, sinh lý học) sauvage, sot; étourdi; fou; stupide, gauche; malhabile, Égaré, engourdi, exposé à -
Dạm
(từ cũ, nghĩa cũ) calquer les traits (d'un caractère chinois), demander en mariage; demander la main (d'une jeune fille), offrir de; proposer de -
Dạn
endurci; aguerri, hardi -
Dạn mặt
(nghĩa xấu) éhonté; effronté -
Dạng
forme, (ngôn ngữ học) voix -
Dạo
moment; temps, se promener; se balader; flâner, (âm nhạc) préluder, annoncer -
Dạo gót
(văn chương) diriger ses pas vers; se diriger vers -
Dạy dỗ
Éduquer; instruire -
Dạy kèm
donner des consultations (à un élève) -
Dải
bande; ruban, (địa lý, địa chất) langue; cordon -
Dảy
pousser -
Dấn
(se) plonger; (s') engager, faire un effort -
Dấu
signe; marque; empreinte; trace, cachet; sceau; estampille; timbre; tampon, (ít dùng) aimer -
Dấy
lever; soulever; se soulever -
Dấy loạn
(từ cũ, nghĩa cũ) se soulever; se révolter; se rebeller; s'insurger -
Dầm
macérer; confire, mouillé; trempé -
Dần
troisième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), battre à coups répétés (pour amollir), (thông tục) donner une raclée; rosser;... -
Dần dà
À la longue; au fur et à mesure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.