- Từ điển Việt - Pháp
Gà tiền
(động vật học) faisan-paon; éperonnier
Xem thêm các từ khác
-
Gà trống
Coq -
Gà tây
(động vật học) dindon; coq d\'Inde gà tây cái dinde -
Gà tơ
Jeune poulet -
Gà vịt
Volaille chỗ nuôi gà vịt volailler -
Gà ác
(race de) poule blanche à pattes noires (race de) poule noire -
Gà đồng
(thân mật) grenouille -
Gài bẫy
Tendre un piège Chercher à tromper -
Gàn bát sách
Xem bát sách -
Gàn dở
Toqué; qui a l\'esprit tordu -
Gàn gàn
Xem gàn -
Gàn quải
(từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver -
Gào
Crier fort; brailler; hurler Réclamer à cor et à cri -
Gào thét
Crier à pleins poumons; hurler -
Gàu
Mục lục 1 (nông nghiệp) aube; godet; écope 2 Pelle (d\'une pelleteuse) 3 (cũng viết gầu) pellicule (du cuir chevelu) 4 (cũng viết gầu)... -
Gàu dai
Écope sans manche (et à quatre cordes) -
Gàu sòng
Écope à long manche (et suspendue à trois perches) -
Gá bạc
Như gá -
Gá tiếng
Se servir du nom de (quelqu\'un) -
Gác
Mục lục 1 Poser sur 2 Laisser reposer 3 Laisser de côté 4 Garder; être de garde; monter la garde; être en sentinelle; être en faction 5 Étage... -
Gác bút
Cesser d\'écrire; abandonner le métier d\'écrivain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.