- Từ điển Việt - Pháp
Gô
Xem gà gô
Ligoter
Xem thêm các từ khác
-
Gôm
gomme, (ít dùng) cosmétique -
Gôn
(thể dục thể thao) goal; but -
Gõ
(thực vật học, tiếng địa phương) sindora, frapper légèrement; tambouriner; pianoter; toquer, (y học) percuter, (kỹ thuật) retaper -
Gù
(tiếng địa phương) flacon (bouteille) à col court, bossu; vo‰té; gibbeux, roucouler, tiếng gù, roucoulement -
Găm
Épingler, garder secrètement; garder pour soi, Épingle (en bambou ou en métal) -
Găng
(thực vật học) randia, gant, très tendu, ardu, inflexible; intransigeant -
Găng tay
như găng -
Găng tây
(thực vật học) inga -
Gơ
corbeille, (nông nghiệp) multiplier des fragments de tige de patate (servant de semences) -
Gương
miroir; glace, modèle; exemple, xem gương sen, gương tày liếp, mauvais exemple notoire -
Gườm
regarder d un air mena�ant -
Gượm
attendre un instant, (đánh bài, đánh cờ) demander à refaire un coup (d'échecs) -
Gượng
se forcer, d'une manière forcée; à contrecoeur; par contrainte -
Gạ
proposer par de belles paroles, chercher à obtenir par de belles paroles -
Gạc
(thực vật học) fourche, (động vật học) bois; ramure, (y học) gaze; compresse, rayer; biffer; raturer -
Gạc bỏ
supprimer; barrer -
Gạn
décanter, presser de questions, gạn đục khơi trong, débarrasser des matières qui troublent pour redonner de la pureté; (nghĩa bóng) être lavé... -
Gạnh
(tiếng địa phương) như ghẹ -
Gạo
(thực vật học) kapokier -
Gả
marier; donner en mariage; établir
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.