- Từ điển Việt - Pháp
Gần gụi
Như gần gũi
Xem thêm các từ khác
-
Gầu
xem gàu -
Gầy
maigre; sec, (tiếng địa phương) constituer peu à peu, cultiver -
Gẫm
méditer -
Gẫu
oiseux -
Gậm
như gầm, (tiếng địa phương) như gặm -
Gập
như gấp -
Gật
acquiescer (d'un signe de tête) -
Gậy
bâton; canne, bọ chó múa gậy, action gauche et inutile (terme de mépris) -
Gậy gộc
bâton; trique -
Gắm ghé
như ngấp nghé -
Gắn
lier; attacher; joindre; enchâsser; rattacher; se raccrocher; souder; fixer, remettre (un insigne d'un ordre honorifique), (y học) se fermer -
Gắn liền
rattacher; être inhérent à -
Gắng
s efforcer; tâcher -
Gắp
prendre (avec une paire de baguettes), retirer (avec des pinces), extraire, pincette serrant une pièce de viande à griller, pièce de viande serrée... -
Gắt
ardent; fort; âcre; âpre, durement, s'emporter bruyamment; fulminer; éclater; tonner, gắt như mắm tôm, fulminer violemment; pester violemment -
Gằm
baisser profondément -
Gằm ghè
như gầm ghè -
Gằn
Étouffé -
Gặm
ronger; grignoter; mâchonner, brouter; pa†tre -
Gặng
presser de questions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.