- Từ điển Việt - Pháp
Giác
Mục lục |
(tiếng địa phương) pièce de dix sous
(y học) poser des ventouses
(y học; động vật học) ventouse
(sinh vật học, sinh lý học) su�oir
Xem thêm các từ khác
-
Giác cự
(vật lý học) angle optique; angle de vision -
Giác kính
Diamètre apparent -
Giác kế
(vật lý học) goniomètre -
Giác mạc
(giải phẩu học) cornée -
Giác ngộ
Prendre conscience; se réveiller -
Giác nút
(sinh vật học, sinh lý học) su�oir (động vật học) ventouse -
Giác quan
Organe des sens; sens -
Giác thư
(ngoại giao) mémorandum -
Giác độ
(từ cũ, nghĩa cũ) như góc độ -
Giám binh
(từ cũ, nghĩa cũ) inspecteur de la milice -
Giám biên
(thể dục thể thao) arbitre de touche -
Giám hiệu
Direction d\'une école -
Giám học
(từ cũ, nghĩa cũ) censeur; directeur des études -
Giám hộ
(luật học, pháp lý) tutelle Tuteur -
Giám khảo
Examinateur bà giám khảo examinatrice -
Giám lí
Dòng giám lí (tôn giáo) méthodisme -
Giám mã
(sử học) écuyer -
Giám mục
(tôn giáo) évêque chức giám mục épiscopat; dignité épiscopale tòa giám mục évêché -
Giám ngục
Surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (nghĩa xấu) garde-chiourme -
Giám quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) président de la république
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.