- Từ điển Việt - Pháp
Gián hoặc
(từ cũ, nghĩa cũ) au cas où
Peut-être; probablement
Xem thêm các từ khác
-
Gián nghị
(từ cũ, nghĩa cũ) faire des remontrances au roi -
Gián phân
(sinh vật học, sinh lý học) mitose -
Gián quan
(sử học) censeur (chargé de faire des remontrances au roi) -
Gián thu
Thuế gián thu impôts indirects; contributions indirectes -
Gián tiếp
Indirect; médiat; oblique -
Gián điệp
Espion -
Gián đoạn
Discontinu; interrompu; intermittent -
Giáng chỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) émettre un édit -
Giáng chức
Rétrograder -
Giáng cua
(thực vật học) viorne -
Giáng cấp
Rétrograder -
Giáng hoạ
(từ cũ, nghĩa cũ) faire tomber un malheur sur (en parlant des divinités) -
Giáng hương
(thực vật học) padouk; ptérocarpus -
Giáng loại
Déclasser -
Giáng lâm
(từ cũ, nghĩa cũ) venir par condescendance -
Giáng phàm
(từ cũ, nghĩa cũ) descendre en ce bas monde (en parlant des êtres surnaturels) -
Giáng phúc
(từ cũ, nghĩa cũ) faire descendre le bonheur (en parlant des divinités) -
Giáng sinh
(tôn giáo) naissance de Jésus Christ lễ giáng sinh No„l -
Giáng thế
(từ cũ, nghĩa cũ) descendre en ce bas monde (en parlant des êtres surnaturels) -
Giáng trả
Infliger en retour; répondre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.