- Từ điển Việt - Pháp
Giao hữu
Amical
Xem thêm các từ khác
-
Giao kèo
Contrat -
Giao kết
Nouer une relation; nouer une alliance -
Giao liên
Agent de liaison; messager; estafette -
Giao loan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) colle miraculeuse -
Giao long
(từ cũ, nghĩa cũ) crocodile -
Giao lưu
Échanger -
Giao lương
Entrer des céréales aux greniers de l\'Etat -
Giao nhận
Livrer et recevoir; procéder à la livraison et à la réception -
Giao nạp
Như giao nộp -
Giao nộp
Livrer; remettre -
Giao phong
(từ cũ, nghĩa cũ) croiser les armes; s\'affronter; engager la bataille -
Giao phó
Confier -
Giao phấn
(thực vật học) pollinisation croisée -
Giao phối
(từ cũ, nghĩa cũ) se marier Croiser; se croiser -
Giao phối học
(sinh vật học, sinh lý học) mixiologie -
Giao quân
Remettre le nouveau contingent à l\'armée -
Giao thiệp
Être en relation avec; se mettre en rapport avec; lier commerce avec; avoir des liaisons avec sự giao thiệp relation; rapport;commerce; liaison; fréquentation -
Giao thoa
(vật lý học) interférer Interférent hiện tượng giao thoa interférence -
Giao thoa kế
(vật lý học) interféromètre -
Giao thông
Communication; circulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.