- Từ điển Việt - Pháp
Hí hí
Rire sous cape
Xem thêm các từ khác
-
Hò
ourlet de la partie supérieure d'un pan de robe (costume national), chanson populaire des travailleurs, héler, exhorter -
Hò hẹn
như hẹn hò -
Hòe
(thực vật học) sophora -
Hòm
caisse; malle; coffre, cercueil, tay hòm chìa khóa, les cordons de la bourse -
Hòm hòm
xem hòm -
Hòn đảo
†le; †lot -
Hòng
espérer; compter sur; s'attendre à, pour; en vue de; dans l'intention de, (văn chương) presque; à peu près -
Hó hé
prononcer; murmurer (pour manifester son intention) -
Hói
(tiếng địa phương) arroyo, chauve, chứng hói, (y học) calvitie; alopécie -
Hóm
malin; malicieux; narquois -
Hóng
s'exposer à, attendre -
Hô
appeler à haute voix; prononcer à haute voix, (tiếng địa phương) proéminent; saillant (en parlant des dents) -
Hôi
malodorant; puant; fétide, ramasser quelques poissons qui restent dans un étang d'autrui après une pêche, (thường hôi của) profiter d'un incident... -
Hôi hổi
xem hổi -
Hôm
soir, jour -
Hôm kìa
il y a trois jours -
Hôm nào
quel jour, tous les jours -
Hôm này
le jour prochain; le jour qui viendra -
Hôn
(động vật học, tiếng địa phương) trionyx, baiser; embrasser -
Hôn thư
acte de mariage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.