- Từ điển Việt - Pháp
Húng
(thực vật học) basilic
Xem thêm các từ khác
-
Húng hắng
húng hắng ho toussoter, sự húng hắng ho toussotement -
Hăm
(y học) intertrigo, vingt, menacer -
Hăm hở
avec ardeur; avec élan; avec entrain -
Hăng
fort, impétueux; fougueux; ardent -
Hăng hái
ardent; enthousiaste; vif -
Hũ
cruche -
Hũm
creux; excavation -
Hơ
faire sécher à la flamme; réchauffer (ses mains...) à la flamme, flamber; gazer -
Hơ hớ
dans sa pleine fra†cheur -
Hơi
gaz; vapeur; fumée; exhalaison; émanation; effluve; haleine, odeur, (nghĩa bóng) souffle, haleine, un peu; légèrement; faiblement; assez; un petit... -
Hơi hơi
xem hơi -
Hơi đâu
pas la peine -
Hơn
plus; mieux; davantage, (âm nhạc) piu, surpasser; dépasser; l'emporter sur; être supérieur, con hơn cha là nhà có phúc, bien heureuse la famille... -
Hơn hớn
joyeux; jovial -
Hư
gâté; vilain; vicieux, gâté; ab†mé; détérioré, (ít dùng) faux -
Hưng hửng
xem hửng -
Hưng thần
(dược học) psychoanaleptique -
Hương
parfum; senteur; fragrance; arôme, encens -
Hương hoả
(từ cũ, nghĩa cũ) culte des ancêtres, part de l'héritage réservée au culte des ancêtres -
Hương quản
(tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit (dans le sud de l'ancien viêtnam)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.