Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Húp

Avaler (un liquide en laspirant)
(thường sưng húp) bouffi; boursouflé; enflé; tuméfié

Xem thêm các từ khác

  • Húp híp

    Très bouffi; très boursouflé; très enflé; très tuméfié
  • Hút

    Mục lục 1 Trace; piste 2 Aspirer; absorber; humer; sucer; boire; pomper 3 Fumer 4 Manquer (un peu) Trace; piste Aspirer; absorber; humer; sucer; boire;...
  • Hút bám

    (vật lý học) adsorption
  • Hút bụi

    Dépoussiérer máy hút bụi dépoussiéreur; aspirateur ménager
  • Hút máu

    Sucer le sang; pomper le sang hút máu hút mủ saigner à blanc
  • Hút thu

    (vật lý học) absorption
  • Hút xách

    (nghĩa xấu) fumer de l\'opium
  • Hăm dọa

    Menacer; intimider
  • Hăm he

    (nghĩa xấu) manifester l intention de (faire du mal)
  • Hăm hăm hở hở

    Xem hăm hở
  • Hăng hăng

    Xem hăng
  • Hăng hắc

    Xem hắc
  • Hăng máu

    (thông tục) être tout feu tout flamme; s\'emballer; être bouillonnant; être gonflé à bloc
  • Hăng say

    Se passionner
  • Hăng tiết

    (thông tục) như hăng máu
  • Hăng đì

    (thông tục) fougueux
  • Hĩm

    (thông tục; đùa cợt, hài hước) vulve d\'enfant Petite fillette
  • Hơi hướm

    Apparenté
  • Hơi men

    Vapeurs de l ivresse
  • Hơi ngạt

    Gaz asphyxiant bị hơi ngạt gazé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top