- Từ điển Việt - Pháp
Hầu kiện
(từ cũ, nghĩa cũ) être en procès
Xem thêm các từ khác
-
Hầu lễ
(tôn giáo) servir à l\'autel người hầu lễ acolyte -
Hầu như
À peu près; presque; quasi; quasiment -
Hầu non
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune concubine -
Hầu sáng
(từ cũ, nghĩa cũ) gar�on de restaurant chinois -
Hầu tước
Marquis bà hầu tước marquise -
Hẩm hiu
Mauvais; triste; malchanceux -
Hẩu lốn
Xem hổ lốn -
Hẫng chân
Perdre pied -
Hậm hà hậm hực
Xem hậm hực -
Hậm họe
Chercher à intimider par des menaces (dans l\'intention d\'extorquer quelque chose à quelqu\'un) -
Hậm hực
Témoigner son mécontentement par sa mauvaise humeur (et non par des paroles) hậm hà hậm hực (redoublement; sens plus fort) -
Hận cừu
(từ cũ, nghĩa cũ) như hận thù -
Hậu binh
(quân sự) derrières; arrière-rang -
Hậu bị
(quân sự) de réserve -
Hậu bối
(y học) anthrax dans le dos Postérité; génération future -
Hậu bổ
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin qui attend sa nomination trường hậu bổ (sử học) école des stagiaires -
Hậu chiến
D\'après-guerre -
Hậu cung
(kiến trúc) abside (từ cũ, nghĩa cũ) harem; sérail -
Hậu cảnh
(hội họa) arrière-plan -
Hậu cổ điển
(văn học) postclassique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.