Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hỏng hóc

Être en panne; être détraqué

Xem thêm các từ khác

  • Hỏng mắt

    perdre la vue, người hỏng mắt, aveugle
  • Hố

    trou; fosse, (địa lý, địa chất) emposieu, (thông tục) qui est dupé; qui est leurré, hố bom, excavation produite par une bombe; entonnoir
  • Hốc

    excavation; cavité; creux, (thông tục) s'empiffrer; se bourrer; bouffer; boulotter; s'en coller dans le fusil, béant; bée (xem há hốc)
  • Hối

    presser, se repentir; regretter
  • Hối hận

    se repentir; avoir des remords; être contrit, điều hối hận, repentir; remords
  • Hốt

    (từ cũ, nghĩa cũ) tablette d'ivoire (que les mandarins tenaient à la main quand ils étaient en tenue de cérémonie), avoir peur, ramasser avec...
  • Hồ

    lac, colle, empois; apprêt, amidonner; encoller; empeser, (đánh bài, đánh cờ) cagnote, (từ cũ, nghĩa cũ) fiole, (âm nhạc) instrument à...
  • Hồ lì

    (đánh bài, đánh cờ, từ cũ, nghĩa cũ) croupier
  • Hồ lô

    (từ cũ, nghĩa cũ) gourde à alcool
  • Hồ lơ

    bleuter; azurer
  • Hồ tiêu

    (thực vật học) poivrier; poivre, họ hồ tiêu, pipéracées
  • Hồ đào

    (thực vật học) noyer; noix
  • Hồi

    (thực vật học) badianier; badiane; anis étoilé, (kiến trúc) pignon, moment; période; époque, secousse; saccade; accès, acte; épisode, roulement,...
  • Hồi hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) musulman, Đạo hồi hồi, religion musulmane
  • Hồi hộp

    palpitant
  • Hồi sức

    rétablir ses forces; reprendre ses forces; réparer ses forces; regénérer sa santé, món ăn hồi sức, (y học) aliment analeptique
  • Hồi tràng

    (giải phẩu học) iléon, thủ thuật mở thông hồi tràng, (y học) iléostomie
  • Hồi văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) poème à vers rétrogrades; palindrome
  • Hồi đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) se repentir
  • Hồn

    Âme; esprit, tomber en syncope; être évanoui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top