- Từ điển Việt - Pháp
Hốc mắt
(giải phẩu học) orbite
Xem thêm các từ khác
-
Hốc xì
Như hốc (sens plus fort) -
Hối cải
Venir à résipiscence sự hối cải résipiscence -
Hối hả
S\'empresser; se hâter; s\'affairer -
Hối lỗi
Se repentir; s\'en mordre les lèvres -
Hối lộ
Corrompre -
Hối phiếu
(thương nghiệp) lettre de change; traite -
Hối quá
Se repentir d\'avoir commis une faute -
Hối tiếc
Regretter -
Hối đoái
(kinh tế, tài chính) change -
Hống hách
Arrogant; autoritaire; impérieux -
Hốt hoảng
Affolé; effaré làm hốt hoảng affoler; affolant; effarer; effarant -
Hốt nhiên
Brusquement; tout d\'un coup; soudainement -
Hốt thuốc
Composer un remède (avec des médicaments végétaux) -
Hồ chi
(thực vật học) lespedeza -
Hồ cầm
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) guitare des Hô -
Hồ dễ
Il n\'est point facile Hồ dễ gặp được người có phẩm giá như anh ấy il n\'est point facile de rencontrer une personne de sa valeur -
Hồ hải
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) qui aime l aventure; aventurier -
Hồ hởi
Gaiement; en bonne disposition; avec entrain -
Hồ khẩu
(từ cũ, nghĩa cũ) subsister -
Hồ li
(từ cũ, nghĩa cũ) renard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.