- Từ điển Việt - Pháp
Hời
Rémunérateur; avantageux
Xem thêm các từ khác
-
Hời hợi
superficiel; léger; sans profondeur, du bout des lèvres; du bout des dents -
Hờn
(ít dùng) hostilités; conflit (xem gây hấn) -
Hở
entrouvert; qui baille; ouvert, qui se montre; qui se fait voir; qui se révèle, (tiếng địa phương) như hử -
Hở hang
trop décolleté -
Hởi
Être satisfait; être content -
Hỡi
Ô; holà -
Hợi
douzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) -
Hợm
(địa lý, địa chất) cluse; gorge; couloir, ruelle; venelle; impasse -
Hợm hĩnh
qui a une trop haute idée de soi; qui se donne des airs d'importance -
Hợp
unir; assembler; combiner; allier, convenir; cadrer avec; correspondre; être conforme à; être approprié à; s'adapter à -
Hợp lệ
conforme aux règles; en règle; en bonne et due forme -
Hụi
(tiếng địa phương) như họ -
Hụm
gorgée; lampée -
Hụp
plonger -
Hụt
manquer; diminuer; être réduit; être raccourci, rater; manquer -
Hủ
routinier -
Hủ hoá
corrompre; dévergonder -
Hủi
(y học) lèpre, ban hủi, lépride -
Hứa
promettre; donner sa parole; engager sa parole, promis -
Hứng
inspiration, inspiré; en veine, recueillir (quelque chose qui tombe d'en haut), prendre sur soi (un travail; une difficulté...); encourir
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.