- Từ điển Việt - Pháp
Hiến kế
Présenter un plan d'action
Xem thêm các từ khác
-
Hiến pháp
Constitution -
Hiến pháp hóa
Constitutionnaliser -
Hiến sinh
(tôn giáo) immoler; sacrifier lễ hiến sinh sacrifice -
Hiến thân
Se dévouer; se sacrifier; se donner; s\'offrir en holocauste Se livrer (en parlant d\'une femme) -
Hiến định
(luật học, pháp lý) stipulé par la constitution -
Hiến ước
(luật học, pháp lý) acte à caractère constitutionnel -
Hiếng
Louche; strabique; atteint de strabisme Loucher légèrement; bigler; (thân mật) avoir une coquetterie dans l\'oeil -
Hiếp
Opprimer; faire violence Violer; violenter; abuser de -
Hiếp bức
Như hiếp bách -
Hiếp chế
(ít dùng) abuser de son autorité pour opprimer (quelqu\'un) -
Hiếp dâm
Violer; violenter -
Hiếp hách
Contraindre; forcer -
Hiếp tróc
Opprimer -
Hiếu
Piété filiale Deuil des parents -
Hiếu chiến
Belliqueux; belliciste -
Hiếu chủ
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de la famille en deuil -
Hiếu danh
(nghĩa xấu) avide de gloire -
Hiếu dưỡng
(từ cũ, nghĩa cũ) piété filiale; devoirs envers les parents -
Hiếu hạnh
Pieux envers les parents -
Hiếu hỉ
Cérémonies du deuil et du mariage Diverses occupations dans les rapports sociaux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.