- Từ điển Việt - Pháp
Hiếu khách
Hospitalier
Xem thêm các từ khác
-
Hiếu khí
(sinh vật học, sinh lý học) aérobie -
Hiếu kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) traité de piété filiale -
Hiếu kì
Curieux; badaud -
Hiếu nam
(từ cũ, nghĩa cũ) fils pieux (envers ses parents) -
Hiếu nghĩa
(từ cũ, nghĩa cũ) pieux et fidèle -
Hiếu nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) fille pieuse (envers ses parents) -
Hiếu phục
(từ cũ, nghĩa cũ) vêtements de deuil; deuil -
Hiếu sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) aimer les êtres vivants; aimer la vie -
Hiếu sắc
Lascif; libidineux; luxurieux -
Hiếu sự
Qui aime à chercher des histoires -
Hiếu thuận
(từ cũ, nghĩa cũ) pieux envers ses parents et vivant en concorde avec ses frères et soeurs -
Hiếu thảo
Pieux envers ses parents -
Hiếu thắng
Qui veut toujours surpasser les autres; qui aime toujours avoir le dessus -
Hiếu trung
(từ cũ, nghĩa cũ) piété filiale et fidélité au roi -
Hiếu tâm
Piété filiale; amour filial -
Hiếu tử
(từ cũ, nghĩa cũ) enfant pieux (envers ses parents) -
Hiếu đễ
(từ cũ, nghĩa cũ) piété filiale et concorde fraternelle -
Hiếu động
Remuant -
Hiềm khích
Avoir de l\'aversion; éprouver du ressentiment -
Hiềm nghi
Suspecter; soup�onner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.