- Từ điển Việt - Pháp
Hoàn thiện
Parfaire; perfectionner; parachever
Xem thêm các từ khác
-
Hoàn thành
Achever; terminer; accomplir; finir; consommer (ngôn ngữ học) perfectif -
Hoàn toàn
Complet; parfait; entier; plein; sans mélange; total Complètement; parfaitement; entièrement; pleinement; tout à fait -
Hoàn tán
(dược học, từ cũ, nghĩa cũ) pilules et poudres -
Hoàn tất
Mettre la dernière main à -
Hoàn tục
(tôn giáo) quitter le froc; se défroquer -
Hoàn vũ
(từ cũ, nghĩa cũ) l univers -
Hoàn đồng
(y học) puérilisme cải lão hoàn đồng se rajeunir -
Hoàng anh
(động vật học) (cũng nói hoàng oanh; vàng anh) loriot -
Hoàng chủng
(từ cũ, nghĩa cũ) race jaune -
Hoàng cung
Palais royal; palais impérial -
Hoàng cầm
(thực vật học) scutellaire -
Hoàng dương
(thực vật học) buis -
Hoàng gia
Famille royale; famille impériale -
Hoàng giáp
(từ cũ, nghĩa cũ) docteur de deuxième grade (au concours suprême) -
Hoàng hoa
(từ cũ, nghĩa cũ) chrysanthème -
Hoàng hôn
Crépuscule; chute du jour; tombée de la nuit -
Hoàng hậu
Reine; impératrice -
Hoàng kim
Or hoàng kim hắc thế tâm l\'or noircit le coeur de l\'homme -
Hoàng kì
(thực vật học; dược học) astragale -
Hoàng lan
(thực vật học) ilang-ilang; ylang-ylang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.