- Từ điển Việt - Pháp
Kép hát
(từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien
Xem thêm các từ khác
-
Két
(động vật học) sarcelle Caisse Giữ két tenir la caisse Thụt két voler la caisse Crisser; produire un crissement Cửa két một tiếng la... -
Két bạc
Caisse; coffre-fort -
Két dầu
Citerne; tank -
Kê-pi
Képi -
Kê cứu
Faire des recherches Kê cứu nguồn gốc một từ faire des recherches sur les origines d un mot -
Kê giao
Sodomiser thói kê giao sodomie -
Kê khai
Déclarer; faire une déclaration Kê khai hàng hoá ở hải quan déclarer des marchandises à la douane Kê khai lợi tức faire une déclaration... -
Kê đơn
(y học) prescrire une ordonnance -
Kênh
Canal Kênh truyền hình canal de télévision Kênh Xuy-ê canal de Suez Rehausser d\'un bout Kênh tấm ván lên rehausser d\'un bout d\'une planche -
Kênh kiệu
Hautain; collet monté -
Kênh rạch
Canaux et arroyos; arroyos -
Kêu
Mục lục 1 Crier 2 Sonner; résonner 3 Se faire entendre avec éclat 4 S\'écrier; s\'exclamer 5 (tiếng địa phương) appeler 6 Se plaindre; adresser... -
Kêu ca
Criailler; se plaindre; rouscailler; rouspéter Bà ta kêu ca suốt ngày elle criaille toute la journée Kêu ca về hoàn cảnh của mình se plaindre... -
Kêu cầu
Prier; présenter ses doléances kêu cầu mọi cửa se vouer à tous les saints -
Kêu cứu
Crier au secours -
Kêu gào
Crier à tue-tête; hurler; brailler -
Kêu gọi
Faire appel lời kêu gọi appel -
Kêu la
Se récrier Kêu la chống sự bất công se récrier contre une injustice -
Kêu nài
Demander avec instance; solliciter avec insistance -
Kêu oan
Crier à l\'injustice; crier son innocence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.